Mô tả
TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | ||
---|---|---|---|---|---|
I. Thông Số Chính | |||||
1 | Loại phương tiện | XE Ô TÔ CHỞ THỨC ĂN GIA SÚC | |||
2 | Nhãn hiệu số loại | ISUZU FVM34T | |||
3 | Công thức lái | 6 x 4 | |||
4 | Giường nằm , điều hòa | Có | |||
II. Thông số kích thước | |||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 9850 x 2500 x 3730 | ||
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 5050 + 1300 | ||
3 | Vệt bánh xe trước sau | Mm | 1970/1845 | ||
III. Thông số về khối lượng | |||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 9705 | ||
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 13600 | ||
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | ( 03 người ) | ||
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 23500 | ||
IV. Tính năng động lực học | |||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h | 96 | ||
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) | 37 | ||
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S | 1- 41s | ||
4 | Lốp xe | 11.00R20 | |||
V. Động Cơ | |||||
1 | Model | 6HK1 – TCS | |||
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |||
3 | Dung tích xilanh | Cm3 | 7790 | ||
4 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 206/2400 | ||
VI .Li Hợp | |||||
1 | Nhãn Hiệu | Theo động cơ | |||
2 | Kiểu loại | 01 Đĩa ma sat khô lò xoắn | |||
VII . Hệ Thống Phanh | |||||
1 | Phanh trước | Tang trống / khí nén – Thủy Lực | |||
2 | Phanh sau | Tang trống / khí nén – Thủy Lực | |||
3 | Phanh tay | Tác động lên hệ thống truyền lực cơ khí | |||
I. Thông số về phần chuyên dùng | |||||
1 | Nhãn hiệu | Kiểu loại | Thùng chứa | ||
2 | Op Thép | SS400 | |||
3 | Kích thước thùng hàng | 6400 x 2420 x 2150 ( mm) | |||
4 | Khối lượng riêng | 464 kg/m3 | |||
5 | Thể tích thùng chứa | 25.66 m3 | |||
6 | Cơ cấu cần gắp | Thùng chở thức ăn gia súc và cơ cấu cần gắp nhập khẩu nguyên chiếc |